--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thái độ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thái độ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thái độ
+ noun
attitude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thái độ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thái độ"
:
thải hồi
thái độ
thái hậu
thái tử
thái y
thi đua
thi hào
thi thể
thi thố
thi tứ
more...
Lượt xem: 727
Từ vừa tra
+
thái độ
:
attitude
+
kindle
:
đốt, nhen, nhóm (lửa...)
+
giác ngộ
:
to rouse; to come to reason; to grow alivegiác ngộ cách mạngTo grow alive to the ideals of revolution
+
tình nhân
:
lover
+
ấp ủ
:
to nurse, to nurture, to harbour, to cherish, to entertainấp ủ những tham vọng lớn laoto nurture great ambitionsđề tài sáng tác ấp ủ từ lâua longnurtured themecô ta ấp ủ trong lòng kỷ niệm về người cha quá cốshe cherishes the memory of his dead fatherấp ủ những ý nghĩ trả thùto harbour the thoughts of revengeấp ủ một nỗi phiền muộnto nurse a grievanceấp ủ những ý tưởng không tốtto entertain unkind ideas